Đổi tiền VES sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.VES sang Lempira Honduras

20 ves
13,51 hnl

Bs.1,000 VES = L0,6757 HNL

Mid-market exchange rate at 12:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lempira Honduras
1 VES0.67566 HNL
5 VES3.37830 HNL
10 VES6.75661 HNL
20 VES13.51322 HNL
50 VES33.78305 HNL
100 VES67.56610 HNL
250 VES168.91525 HNL
500 VES337.83050 HNL
1000 VES675.66100 HNL
2000 VES1,351.32200 HNL
5000 VES3,378.30500 HNL
10000 VES6,756.61000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / currency.VES
1 HNL1.48003 VES
5 HNL7.40015 VES
10 HNL14.80030 VES
20 HNL29.60060 VES
50 HNL74.00150 VES
100 HNL148.00300 VES
250 HNL370.00750 VES
500 HNL740.01500 VES
1000 HNL1,480.03000 VES
2000 HNL2,960.06000 VES
5000 HNL7,400.15000 VES
10000 HNL14,800.30000 VES