10 nghìn currency-names.VES sang Lempira Honduras

Đổi tiền VES sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ves
6.790,33 hnl

Bs.1,000 VES = L0,6790 HNL

Mid-market exchange rate at 09:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lempira Honduras
1 VES0.67903 HNL
5 VES3.39517 HNL
10 VES6.79033 HNL
20 VES13.58066 HNL
50 VES33.95165 HNL
100 VES67.90330 HNL
250 VES169.75825 HNL
500 VES339.51650 HNL
1000 VES679.03300 HNL
2000 VES1,358.06600 HNL
5000 VES3,395.16500 HNL
10000 VES6,790.33000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / currency.VES
1 HNL1.47268 VES
5 HNL7.36340 VES
10 HNL14.72680 VES
20 HNL29.45360 VES
50 HNL73.63400 VES
100 HNL147.26800 VES
250 HNL368.17000 VES
500 HNL736.34000 VES
1000 HNL1,472.68000 VES
2000 HNL2,945.36000 VES
5000 HNL7,363.40000 VES
10000 HNL14,726.80000 VES