50 Som Uzbekistan sang Rúp Nga

Đổi tiền UZS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uzs
0,37 rub

so'm1,000 UZS = руб0,007403 RUB

Mid-market exchange rate at 09:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rúp Nga
1 UZS0.00740 RUB
5 UZS0.03702 RUB
10 UZS0.07403 RUB
20 UZS0.14806 RUB
50 UZS0.37015 RUB
100 UZS0.74030 RUB
250 UZS1.85076 RUB
500 UZS3.70151 RUB
1000 UZS7.40302 RUB
2000 UZS14.80604 RUB
5000 UZS37.01510 RUB
10000 UZS74.03020 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Som Uzbekistan
1 RUB135.08000 UZS
5 RUB675.40000 UZS
10 RUB1,350.80000 UZS
20 RUB2,701.60000 UZS
50 RUB6,754.00000 UZS
100 RUB13,508.00000 UZS
250 RUB33,770.00000 UZS
500 RUB67,540.00000 UZS
1000 RUB135,080.00000 UZS
2000 RUB270,160.00000 UZS
5000 RUB675,400.00000 UZS
10000 RUB1,350,800.00000 UZS