1 Som Uzbekistan sang Rúp Nga

Đổi tiền UZS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uzs
0,01 rub

so'm1,000 UZS = руб0,006977 RUB

Mid-market exchange rate at 20:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rúp Nga
1 UZS0.00698 RUB
5 UZS0.03488 RUB
10 UZS0.06977 RUB
20 UZS0.13953 RUB
50 UZS0.34883 RUB
100 UZS0.69765 RUB
250 UZS1.74414 RUB
500 UZS3.48827 RUB
1000 UZS6.97654 RUB
2000 UZS13.95308 RUB
5000 UZS34.88270 RUB
10000 UZS69.76540 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Som Uzbekistan
1 RUB143.33800 UZS
5 RUB716.69000 UZS
10 RUB1,433.38000 UZS
20 RUB2,866.76000 UZS
50 RUB7,166.90000 UZS
100 RUB14,333.80000 UZS
250 RUB35,834.50000 UZS
500 RUB71,669.00000 UZS
1000 RUB143,338.00000 UZS
2000 RUB286,676.00000 UZS
5000 RUB716,690.00000 UZS
10000 RUB1,433,380.00000 UZS