500 Rúp Nga sang Som Uzbekistan

Đổi tiền RUB sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rub
71.077,50 uzs

руб1,000 RUB = so'm142,2 UZS

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Som Uzbekistan
1 RUB142.15500 UZS
5 RUB710.77500 UZS
10 RUB1,421.55000 UZS
20 RUB2,843.10000 UZS
50 RUB7,107.75000 UZS
100 RUB14,215.50000 UZS
250 RUB35,538.75000 UZS
500 RUB71,077.50000 UZS
1000 RUB142,155.00000 UZS
2000 RUB284,310.00000 UZS
5000 RUB710,775.00000 UZS
10000 RUB1,421,550.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rúp Nga
1 UZS0.00703 RUB
5 UZS0.03517 RUB
10 UZS0.07035 RUB
20 UZS0.14069 RUB
50 UZS0.35173 RUB
100 UZS0.70346 RUB
250 UZS1.75865 RUB
500 UZS3.51729 RUB
1000 UZS7.03458 RUB
2000 UZS14.06916 RUB
5000 UZS35.17290 RUB
10000 UZS70.34580 RUB