5 Peso Uruguay sang Tala Samoa

Đổi tiền UYU sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uyu
0,36 wst

$U1,000 UYU = WS$0,07153 WST

Mid-market exchange rate at 02:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Tala Samoa
1 UYU0.07153 WST
5 UYU0.35767 WST
10 UYU0.71535 WST
20 UYU1.43070 WST
50 UYU3.57674 WST
100 UYU7.15348 WST
250 UYU17.88370 WST
500 UYU35.76740 WST
1000 UYU71.53480 WST
2000 UYU143.06960 WST
5000 UYU357.67400 WST
10000 UYU715.34800 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Uruguay
1 WST13.97920 UYU
5 WST69.89600 UYU
10 WST139.79200 UYU
20 WST279.58400 UYU
50 WST698.96000 UYU
100 WST1,397.92000 UYU
250 WST3,494.80000 UYU
500 WST6,989.60000 UYU
1000 WST13,979.20000 UYU
2000 WST27,958.40000 UYU
5000 WST69,896.00000 UYU
10000 WST139,792.00000 UYU