250 Tala Samoa sang Peso Uruguay

Đổi tiền WST sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 wst
3.463,67 uyu

WS$1,000 WST = $U13,85 UYU

Mid-market exchange rate at 23:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Uruguay
1 WST13.85470 UYU
5 WST69.27350 UYU
10 WST138.54700 UYU
20 WST277.09400 UYU
50 WST692.73500 UYU
100 WST1,385.47000 UYU
250 WST3,463.67500 UYU
500 WST6,927.35000 UYU
1000 WST13,854.70000 UYU
2000 WST27,709.40000 UYU
5000 WST69,273.50000 UYU
10000 WST138,547.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Tala Samoa
1 UYU0.07218 WST
5 UYU0.36089 WST
10 UYU0.72178 WST
20 UYU1.44356 WST
50 UYU3.60889 WST
100 UYU7.21778 WST
250 UYU18.04445 WST
500 UYU36.08890 WST
1000 UYU72.17780 WST
2000 UYU144.35560 WST
5000 UYU360.88900 WST
10000 UYU721.77800 WST