1 Peso Uruguay sang Tala Samoa

Đổi tiền UYU sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uyu
0,07 wst

$U1,000 UYU = WS$0,07215 WST

Mid-market exchange rate at 20:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Tala Samoa
1 UYU0.07215 WST
5 UYU0.36074 WST
10 UYU0.72148 WST
20 UYU1.44296 WST
50 UYU3.60740 WST
100 UYU7.21480 WST
250 UYU18.03700 WST
500 UYU36.07400 WST
1000 UYU72.14800 WST
2000 UYU144.29600 WST
5000 UYU360.74000 WST
10000 UYU721.48000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Uruguay
1 WST13.86040 UYU
5 WST69.30200 UYU
10 WST138.60400 UYU
20 WST277.20800 UYU
50 WST693.02000 UYU
100 WST1,386.04000 UYU
250 WST3,465.10000 UYU
500 WST6,930.20000 UYU
1000 WST13,860.40000 UYU
2000 WST27,720.80000 UYU
5000 WST69,302.00000 UYU
10000 WST138,604.00000 UYU