Peso Uruguay sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền UYU sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
285,47 sek

1,000 UYU = 0,2855 SEK

Mid-market exchange rate at 07:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krona Thụy Điển
1 UYU0.28547 SEK
5 UYU1.42736 SEK
10 UYU2.85472 SEK
20 UYU5.70944 SEK
50 UYU14.27360 SEK
100 UYU28.54720 SEK
250 UYU71.36800 SEK
500 UYU142.73600 SEK
1000 UYU285.47200 SEK
2000 UYU570.94400 SEK
5000 UYU1,427.36000 SEK
10000 UYU2,854.72000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Uruguay
1 SEK3.50297 UYU
5 SEK17.51485 UYU
10 SEK35.02970 UYU
20 SEK70.05940 UYU
50 SEK175.14850 UYU
100 SEK350.29700 UYU
250 SEK875.74250 UYU
500 SEK1,751.48500 UYU
1000 SEK3,502.97000 UYU
2000 SEK7,005.94000 UYU
5000 SEK17,514.85000 UYU
10000 SEK35,029.70000 UYU