100 Peso Uruguay sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền UYU sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uyu
28,17 sek

$U1,000 UYU = kr0,2817 SEK

Mid-market exchange rate at 04:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krona Thụy Điển
1 UYU0.28169 SEK
5 UYU1.40846 SEK
10 UYU2.81692 SEK
20 UYU5.63384 SEK
50 UYU14.08460 SEK
100 UYU28.16920 SEK
250 UYU70.42300 SEK
500 UYU140.84600 SEK
1000 UYU281.69200 SEK
2000 UYU563.38400 SEK
5000 UYU1,408.46000 SEK
10000 UYU2,816.92000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Uruguay
1 SEK3.54998 UYU
5 SEK17.74990 UYU
10 SEK35.49980 UYU
20 SEK70.99960 UYU
50 SEK177.49900 UYU
100 SEK354.99800 UYU
250 SEK887.49500 UYU
500 SEK1,774.99000 UYU
1000 SEK3,549.98000 UYU
2000 SEK7,099.96000 UYU
5000 SEK17,749.90000 UYU
10000 SEK35,499.80000 UYU