20 Peso Uruguay sang Krone Na Uy

Đổi tiền UYU sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uyu
5,26 nok

$U1,000 UYU = kr0,2631 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krone Na Uy
1 UYU0.26306 NOK
5 UYU1.31528 NOK
10 UYU2.63056 NOK
20 UYU5.26112 NOK
50 UYU13.15280 NOK
100 UYU26.30560 NOK
250 UYU65.76400 NOK
500 UYU131.52800 NOK
1000 UYU263.05600 NOK
2000 UYU526.11200 NOK
5000 UYU1,315.28000 NOK
10000 UYU2,630.56000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Uruguay
1 NOK3.80148 UYU
5 NOK19.00740 UYU
10 NOK38.01480 UYU
20 NOK76.02960 UYU
50 NOK190.07400 UYU
100 NOK380.14800 UYU
250 NOK950.37000 UYU
500 NOK1,900.74000 UYU
1000 NOK3,801.48000 UYU
2000 NOK7,602.96000 UYU
5000 NOK19,007.40000 UYU
10000 NOK38,014.80000 UYU