5 Krone Na Uy sang Peso Uruguay

Đổi tiền NOK sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
17,56 uyu

kr1,000 NOK = $U3,512 UYU

Mid-market exchange rate at 07:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Uruguay
1 NOK3.51197 UYU
5 NOK17.55985 UYU
10 NOK35.11970 UYU
20 NOK70.23940 UYU
50 NOK175.59850 UYU
100 NOK351.19700 UYU
250 NOK877.99250 UYU
500 NOK1,755.98500 UYU
1000 NOK3,511.97000 UYU
2000 NOK7,023.94000 UYU
5000 NOK17,559.85000 UYU
10000 NOK35,119.70000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Krone Na Uy
1 UYU0.28474 NOK
5 UYU1.42370 NOK
10 UYU2.84740 NOK
20 UYU5.69480 NOK
50 UYU14.23700 NOK
100 UYU28.47400 NOK
250 UYU71.18500 NOK
500 UYU142.37000 NOK
1000 UYU284.74000 NOK
2000 UYU569.48000 NOK
5000 UYU1,423.70000 NOK
10000 UYU2,847.40000 NOK