Peso Uruguay sang Shilling Kenya

Đổi tiền UYU sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
3.505 kes

$U1,000 UYU = Ksh3,505 KES

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Shilling Kenya
1 UYU3.50484 KES
5 UYU17.52420 KES
10 UYU35.04840 KES
20 UYU70.09680 KES
50 UYU175.24200 KES
100 UYU350.48400 KES
250 UYU876.21000 KES
500 UYU1,752.42000 KES
1000 UYU3,504.84000 KES
2000 UYU7,009.68000 KES
5000 UYU17,524.20000 KES
10000 UYU35,048.40000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Uruguay
1 KES0.28532 UYU
5 KES1.42660 UYU
10 KES2.85320 UYU
20 KES5.70640 UYU
50 KES14.26600 UYU
100 KES28.53200 UYU
250 KES71.33000 UYU
500 KES142.66000 UYU
1000 KES285.32000 UYU
2000 KES570.64000 UYU
5000 KES1,426.60000 UYU
10000 KES2,853.20000 UYU