Đổi tiền UYU sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Peso Uruguay sang Koruna Czech

10.000 uyu
5.804,37 czk

$U1,000 UYU = Kč0,5804 CZK

Mid-market exchange rate at 00:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Koruna Cộng hòa Séc
1 UYU0.58044 CZK
5 UYU2.90219 CZK
10 UYU5.80437 CZK
20 UYU11.60874 CZK
50 UYU29.02185 CZK
100 UYU58.04370 CZK
250 UYU145.10925 CZK
500 UYU290.21850 CZK
1000 UYU580.43700 CZK
2000 UYU1,160.87400 CZK
5000 UYU2,902.18500 CZK
10000 UYU5,804.37000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Uruguay
1 CZK1.72284 UYU
5 CZK8.61420 UYU
10 CZK17.22840 UYU
20 CZK34.45680 UYU
50 CZK86.14200 UYU
100 CZK172.28400 UYU
250 CZK430.71000 UYU
500 CZK861.42000 UYU
1000 CZK1,722.84000 UYU
2000 CZK3,445.68000 UYU
5000 CZK8,614.20000 UYU
10000 CZK17,228.40000 UYU