5 Peso Uruguay sang Koruna Czech

Đổi tiền UYU sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uyu
3,00 czk

$U1,000 UYU = Kč0,6010 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Koruna Cộng hòa Séc
1 UYU0.60097 CZK
5 UYU3.00483 CZK
10 UYU6.00966 CZK
20 UYU12.01932 CZK
50 UYU30.04830 CZK
100 UYU60.09660 CZK
250 UYU150.24150 CZK
500 UYU300.48300 CZK
1000 UYU600.96600 CZK
2000 UYU1,201.93200 CZK
5000 UYU3,004.83000 CZK
10000 UYU6,009.66000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Uruguay
1 CZK1.66399 UYU
5 CZK8.31995 UYU
10 CZK16.63990 UYU
20 CZK33.27980 UYU
50 CZK83.19950 UYU
100 CZK166.39900 UYU
250 CZK415.99750 UYU
500 CZK831.99500 UYU
1000 CZK1,663.99000 UYU
2000 CZK3,327.98000 UYU
5000 CZK8,319.95000 UYU
10000 CZK16,639.90000 UYU