Đổi tiền UYU sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Peso Uruguay sang Koruna Czech

250 uyu
148,14 czk

$U1,000 UYU = Kč0,5926 CZK

Mid-market exchange rate at 23:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Koruna Cộng hòa Séc
1 UYU0.59258 CZK
5 UYU2.96288 CZK
10 UYU5.92576 CZK
20 UYU11.85152 CZK
50 UYU29.62880 CZK
100 UYU59.25760 CZK
250 UYU148.14400 CZK
500 UYU296.28800 CZK
1000 UYU592.57600 CZK
2000 UYU1,185.15200 CZK
5000 UYU2,962.88000 CZK
10000 UYU5,925.76000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Uruguay
1 CZK1.68755 UYU
5 CZK8.43775 UYU
10 CZK16.87550 UYU
20 CZK33.75100 UYU
50 CZK84.37750 UYU
100 CZK168.75500 UYU
250 CZK421.88750 UYU
500 CZK843.77500 UYU
1000 CZK1,687.55000 UYU
2000 CZK3,375.10000 UYU
5000 CZK8,437.75000 UYU
10000 CZK16,875.50000 UYU