1 nghìn Koruna Czech sang Peso Uruguay

Đổi tiền CZK sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 czk
1.695,87 uyu

Kč1,000 CZK = $U1,696 UYU

Mid-market exchange rate at 08:20
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Uruguay
1 CZK1.69587 UYU
5 CZK8.47935 UYU
10 CZK16.95870 UYU
20 CZK33.91740 UYU
50 CZK84.79350 UYU
100 CZK169.58700 UYU
250 CZK423.96750 UYU
500 CZK847.93500 UYU
1000 CZK1,695.87000 UYU
2000 CZK3,391.74000 UYU
5000 CZK8,479.35000 UYU
10000 CZK16,958.70000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Koruna Cộng hòa Séc
1 UYU0.58967 CZK
5 UYU2.94834 CZK
10 UYU5.89669 CZK
20 UYU11.79338 CZK
50 UYU29.48345 CZK
100 UYU58.96690 CZK
250 UYU147.41725 CZK
500 UYU294.83450 CZK
1000 UYU589.66900 CZK
2000 UYU1,179.33800 CZK
5000 UYU2,948.34500 CZK
10000 UYU5,896.69000 CZK