1 Peso Uruguay sang Peso Argentina

Đổi tiền UYU sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uyu
22,64 ars

1,000 UYU = 22,64 ARS

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Argentina
1 UYU22.64080 ARS
5 UYU113.20400 ARS
10 UYU226.40800 ARS
20 UYU452.81600 ARS
50 UYU1,132.04000 ARS
100 UYU2,264.08000 ARS
250 UYU5,660.20000 ARS
500 UYU11,320.40000 ARS
1000 UYU22,640.80000 ARS
2000 UYU45,281.60000 ARS
5000 UYU113,204.00000 ARS
10000 UYU226,408.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Peso Uruguay
1 ARS0.04417 UYU
5 ARS0.22084 UYU
10 ARS0.44168 UYU
20 ARS0.88336 UYU
50 ARS2.20840 UYU
100 ARS4.41680 UYU
250 ARS11.04200 UYU
500 ARS22.08400 UYU
1000 ARS44.16800 UYU
2000 ARS88.33600 UYU
5000 ARS220.84000 UYU
10000 ARS441.68000 UYU