250 Peso Argentina sang Peso Uruguay

Đổi tiền ARS sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ars
10,98 uyu

$1,000 ARS = $U0,04393 UYU

Mid-market exchange rate at 08:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Peso Uruguay
1 ARS0.04393 UYU
5 ARS0.21963 UYU
10 ARS0.43925 UYU
20 ARS0.87850 UYU
50 ARS2.19625 UYU
100 ARS4.39250 UYU
250 ARS10.98125 UYU
500 ARS21.96250 UYU
1000 ARS43.92500 UYU
2000 ARS87.85000 UYU
5000 ARS219.62500 UYU
10000 ARS439.25000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Argentina
1 UYU22.76610 ARS
5 UYU113.83050 ARS
10 UYU227.66100 ARS
20 UYU455.32200 ARS
50 UYU1,138.30500 ARS
100 UYU2,276.61000 ARS
250 UYU5,691.52500 ARS
500 UYU11,383.05000 ARS
1000 UYU22,766.10000 ARS
2000 UYU45,532.20000 ARS
5000 UYU113,830.50000 ARS
10000 UYU227,661.00000 ARS