20 Peso Argentina sang Peso Uruguay

Đổi tiền ARS sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ars
0,87 uyu

$1,000 ARS = $U0,04363 UYU

Mid-market exchange rate at 20:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Peso Uruguay
1 ARS0.04363 UYU
5 ARS0.21813 UYU
10 ARS0.43626 UYU
20 ARS0.87252 UYU
50 ARS2.18131 UYU
100 ARS4.36262 UYU
250 ARS10.90655 UYU
500 ARS21.81310 UYU
1000 ARS43.62620 UYU
2000 ARS87.25240 UYU
5000 ARS218.13100 UYU
10000 ARS436.26200 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Argentina
1 UYU22.92200 ARS
5 UYU114.61000 ARS
10 UYU229.22000 ARS
20 UYU458.44000 ARS
50 UYU1,146.10000 ARS
100 UYU2,292.20000 ARS
250 UYU5,730.50000 ARS
500 UYU11,461.00000 ARS
1000 UYU22,922.00000 ARS
2000 UYU45,844.00000 ARS
5000 UYU114,610.00000 ARS
10000 UYU229,220.00000 ARS