10 Peso Argentina sang Peso Uruguay

Đổi tiền ARS sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ars
0,44 uyu

1,000 ARS = 0,04411 UYU

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Peso Uruguay
1 ARS0.04411 UYU
5 ARS0.22053 UYU
10 ARS0.44107 UYU
20 ARS0.88214 UYU
50 ARS2.20534 UYU
100 ARS4.41068 UYU
250 ARS11.02670 UYU
500 ARS22.05340 UYU
1000 ARS44.10680 UYU
2000 ARS88.21360 UYU
5000 ARS220.53400 UYU
10000 ARS441.06800 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Argentina
1 UYU22.67220 ARS
5 UYU113.36100 ARS
10 UYU226.72200 ARS
20 UYU453.44400 ARS
50 UYU1,133.61000 ARS
100 UYU2,267.22000 ARS
250 UYU5,668.05000 ARS
500 UYU11,336.10000 ARS
1000 UYU22,672.20000 ARS
2000 UYU45,344.40000 ARS
5000 UYU113,361.00000 ARS
10000 UYU226,722.00000 ARS