1 Peso Argentina sang Peso Uruguay

Đổi tiền ARS sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ars
0,04 uyu

1,000 ARS = 0,04410 UYU

Mid-market exchange rate at 06:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Peso Uruguay
1 ARS0.04410 UYU
5 ARS0.22050 UYU
10 ARS0.44100 UYU
20 ARS0.88199 UYU
50 ARS2.20498 UYU
100 ARS4.40995 UYU
250 ARS11.02488 UYU
500 ARS22.04975 UYU
1000 ARS44.09950 UYU
2000 ARS88.19900 UYU
5000 ARS220.49750 UYU
10000 ARS440.99500 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Argentina
1 UYU22.67600 ARS
5 UYU113.38000 ARS
10 UYU226.76000 ARS
20 UYU453.52000 ARS
50 UYU1,133.80000 ARS
100 UYU2,267.60000 ARS
250 UYU5,669.00000 ARS
500 UYU11,338.00000 ARS
1000 UYU22,676.00000 ARS
2000 UYU45,352.00000 ARS
5000 UYU113,380.00000 ARS
10000 UYU226,760.00000 ARS