100 Shilling Uganda sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền UGX sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ugx
3 vuv

Ush1,000 UGX = VT0,03200 VUV

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Vatu Vanuatu
1 UGX0.03200 VUV
5 UGX0.15999 VUV
10 UGX0.31998 VUV
20 UGX0.63997 VUV
50 UGX1.59992 VUV
100 UGX3.19983 VUV
250 UGX7.99958 VUV
500 UGX15.99915 VUV
1000 UGX31.99830 VUV
2000 UGX63.99660 VUV
5000 UGX159.99150 VUV
10000 UGX319.98300 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Shilling Uganda
1 VUV31.25170 UGX
5 VUV156.25850 UGX
10 VUV312.51700 UGX
20 VUV625.03400 UGX
50 VUV1,562.58500 UGX
100 VUV3,125.17000 UGX
250 VUV7,812.92500 UGX
500 VUV15,625.85000 UGX
1000 VUV31,251.70000 UGX
2000 VUV62,503.40000 UGX
5000 VUV156,258.50000 UGX
10000 VUV312,517.00000 UGX