10 nghìn Shilling Uganda sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền UGX sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ugx
2,15 kyd

Ush1,000 UGX = $0,0002151 KYD

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Quần đảo Cayman
1 UGX0.00022 KYD
5 UGX0.00108 KYD
10 UGX0.00215 KYD
20 UGX0.00430 KYD
50 UGX0.01075 KYD
100 UGX0.02151 KYD
250 UGX0.05377 KYD
500 UGX0.10754 KYD
1000 UGX0.21509 KYD
2000 UGX0.43018 KYD
5000 UGX1.07544 KYD
10000 UGX2.15088 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Shilling Uganda
1 KYD4,649.26000 UGX
5 KYD23,246.30000 UGX
10 KYD46,492.60000 UGX
20 KYD92,985.20000 UGX
50 KYD232,463.00000 UGX
100 KYD464,926.00000 UGX
250 KYD1,162,315.00000 UGX
500 KYD2,324,630.00000 UGX
1000 KYD4,649,260.00000 UGX
2000 KYD9,298,520.00000 UGX
5000 KYD23,246,300.00000 UGX
10000 KYD46,492,600.00000 UGX