Hryvnia Ukraina sang Franc CFP

Đổi tiền UAH sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
2.831 xpf

₴1,000 UAH = ₣2,831 XPF

Mid-market exchange rate at 03:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc CFP
1 UAH2.83104 XPF
5 UAH14.15520 XPF
10 UAH28.31040 XPF
20 UAH56.62080 XPF
50 UAH141.55200 XPF
100 UAH283.10400 XPF
250 UAH707.76000 XPF
500 UAH1,415.52000 XPF
1000 UAH2,831.04000 XPF
2000 UAH5,662.08000 XPF
5000 UAH14,155.20000 XPF
10000 UAH28,310.40000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Hryvnia Ukraina
1 XPF0.35323 UAH
5 XPF1.76614 UAH
10 XPF3.53227 UAH
20 XPF7.06454 UAH
50 XPF17.66135 UAH
100 XPF35.32270 UAH
250 XPF88.30675 UAH
500 XPF176.61350 UAH
1000 XPF353.22700 UAH
2000 XPF706.45400 UAH
5000 XPF1,766.13500 UAH
10000 XPF3,532.27000 UAH