5.000 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền UAH sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 uah
126,26 usd

1,000 UAH = 0,02525 USD

Mid-market exchange rate at 18:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Mỹ
1 UAH0.02525 USD
5 UAH0.12626 USD
10 UAH0.25253 USD
20 UAH0.50505 USD
50 UAH1.26263 USD
100 UAH2.52525 USD
250 UAH6.31313 USD
500 UAH12.62625 USD
1000 UAH25.25250 USD
2000 UAH50.50500 USD
5000 UAH126.26250 USD
10000 UAH252.52500 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Hryvnia Ukraina
1 USD39.60000 UAH
5 USD198.00000 UAH
10 USD396.00000 UAH
20 USD792.00000 UAH
50 USD1,980.00000 UAH
100 USD3,960.00000 UAH
250 USD9,900.00000 UAH
500 USD19,800.00000 UAH
1000 USD39,600.00000 UAH
2000 USD79,200.00000 UAH
5000 USD198,000.00000 UAH
10000 USD396,000.00000 UAH