10 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền UAH sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
0,25 usd

₴1,000 UAH = $0,02534 USD

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Mỹ
1 UAH0.02534 USD
5 UAH0.12668 USD
10 UAH0.25336 USD
20 UAH0.50671 USD
50 UAH1.26679 USD
100 UAH2.53357 USD
250 UAH6.33393 USD
500 UAH12.66785 USD
1000 UAH25.33570 USD
2000 UAH50.67140 USD
5000 UAH126.67850 USD
10000 UAH253.35700 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Hryvnia Ukraina
1 USD39.47000 UAH
5 USD197.35000 UAH
10 USD394.70000 UAH
20 USD789.40000 UAH
50 USD1,973.50000 UAH
100 USD3,947.00000 UAH
250 USD9,867.50000 UAH
500 USD19,735.00000 UAH
1000 USD39,470.00000 UAH
2000 USD78,940.00000 UAH
5000 USD197,350.00000 UAH
10000 USD394,700.00000 UAH