1 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền UAH sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uah
0.03 usd

1.00000 UAH = 0.02735 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:23 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi UAH sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Mỹ
1 UAH0.02735 USD
5 UAH0.13673 USD
10 UAH0.27346 USD
20 UAH0.54692 USD
50 UAH1.36729 USD
100 UAH2.73459 USD
250 UAH6.83648 USD
500 UAH13.67295 USD
1000 UAH27.34590 USD
2000 UAH54.69180 USD
5000 UAH136.72950 USD
10000 UAH273.45900 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Hryvnia Ukraina
1 USD36.56860 UAH
5 USD182.84300 UAH
10 USD365.68600 UAH
20 USD731.37200 UAH
50 USD1828.43000 UAH
100 USD3656.86000 UAH
250 USD9142.15000 UAH
500 USD18284.30000 UAH
1000 USD36568.60000 UAH
2000 USD73137.20000 UAH
5000 USD182843.00000 UAH
10000 USD365686.00000 UAH