20 Đô-la Mỹ sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền USD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 usd
777 uah

1,000 USD = 38,85 UAH

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Hryvnia Ukraina
1 USD38.85000 UAH
5 USD194.25000 UAH
10 USD388.50000 UAH
20 USD777.00000 UAH
50 USD1,942.50000 UAH
100 USD3,885.00000 UAH
250 USD9,712.50000 UAH
500 USD19,425.00000 UAH
1000 USD38,850.00000 UAH
2000 USD77,700.00000 UAH
5000 USD194,250.00000 UAH
10000 USD388,500.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Mỹ
1 UAH0.02574 USD
5 UAH0.12870 USD
10 UAH0.25740 USD
20 UAH0.51480 USD
50 UAH1.28700 USD
100 UAH2.57400 USD
250 UAH6.43500 USD
500 UAH12.87000 USD
1000 UAH25.74000 USD
2000 UAH51.48000 USD
5000 UAH128.70000 USD
10000 UAH257.40000 USD