100 Hryvnia Ukraina sang Rial Qatar

Đổi tiền UAH sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uah
9,25 qar

₴1,000 UAH = QR0,09254 QAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rial Qatar
1 UAH0.09254 QAR
5 UAH0.46269 QAR
10 UAH0.92538 QAR
20 UAH1.85076 QAR
50 UAH4.62691 QAR
100 UAH9.25381 QAR
250 UAH23.13453 QAR
500 UAH46.26905 QAR
1000 UAH92.53810 QAR
2000 UAH185.07620 QAR
5000 UAH462.69050 QAR
10000 UAH925.38100 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Hryvnia Ukraina
1 QAR10.80640 UAH
5 QAR54.03200 UAH
10 QAR108.06400 UAH
20 QAR216.12800 UAH
50 QAR540.32000 UAH
100 QAR1,080.64000 UAH
250 QAR2,701.60000 UAH
500 QAR5,403.20000 UAH
1000 QAR10,806.40000 UAH
2000 QAR21,612.80000 UAH
5000 QAR54,032.00000 UAH
10000 QAR108,064.00000 UAH