5 Hryvnia Ukraina sang Franc Comoros

Đổi tiền UAH sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
58 kmf

₴1,000 UAH = CF11,65 KMF

Mid-market exchange rate at 10:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc Comoros
1 UAH11.64700 KMF
5 UAH58.23500 KMF
10 UAH116.47000 KMF
20 UAH232.94000 KMF
50 UAH582.35000 KMF
100 UAH1,164.70000 KMF
250 UAH2,911.75000 KMF
500 UAH5,823.50000 KMF
1000 UAH11,647.00000 KMF
2000 UAH23,294.00000 KMF
5000 UAH58,235.00000 KMF
10000 UAH116,470.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Hryvnia Ukraina
1 KMF0.08586 UAH
5 KMF0.42930 UAH
10 KMF0.85859 UAH
20 KMF1.71718 UAH
50 KMF4.29296 UAH
100 KMF8.58591 UAH
250 KMF21.46478 UAH
500 KMF42.92955 UAH
1000 KMF85.85910 UAH
2000 KMF171.71820 UAH
5000 KMF429.29550 UAH
10000 KMF858.59100 UAH