Hryvnia Ukraina sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền UAH sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
20,21 gip

1,000 UAH = 0,02021 GIP

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Gibraltar
1 UAH0.02021 GIP
5 UAH0.10104 GIP
10 UAH0.20207 GIP
20 UAH0.40414 GIP
50 UAH1.01036 GIP
100 UAH2.02071 GIP
250 UAH5.05177 GIP
500 UAH10.10355 GIP
1000 UAH20.20710 GIP
2000 UAH40.41420 GIP
5000 UAH101.03550 GIP
10000 UAH202.07100 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Hryvnia Ukraina
1 GIP49.48760 UAH
5 GIP247.43800 UAH
10 GIP494.87600 UAH
20 GIP989.75200 UAH
50 GIP2,474.38000 UAH
100 GIP4,948.76000 UAH
250 GIP12,371.90000 UAH
500 GIP24,743.80000 UAH
1000 GIP49,487.60000 UAH
2000 GIP98,975.20000 UAH
5000 GIP247,438.00000 UAH
10000 GIP494,876.00000 UAH