20 Hryvnia Ukraina sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền UAH sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
0.39 gip

₴1.000 UAH = £0.01930 GIP

Mid-market exchange rate at 21:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Gibraltar
1 UAH0.01930 GIP
5 UAH0.09651 GIP
10 UAH0.19303 GIP
20 UAH0.38605 GIP
50 UAH0.96513 GIP
100 UAH1.93027 GIP
250 UAH4.82567 GIP
500 UAH9.65135 GIP
1000 UAH19.30270 GIP
2000 UAH38.60540 GIP
5000 UAH96.51350 GIP
10000 UAH193.02700 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Hryvnia Ukraina
1 GIP51.80630 UAH
5 GIP259.03150 UAH
10 GIP518.06300 UAH
20 GIP1036.12600 UAH
50 GIP2590.31500 UAH
100 GIP5180.63000 UAH
250 GIP12951.57500 UAH
500 GIP25903.15000 UAH
1000 GIP51806.30000 UAH
2000 GIP103612.60000 UAH
5000 GIP259031.50000 UAH
10000 GIP518063.00000 UAH