Hryvnia Ukraina sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền UAH sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
2.613,78 cve

₴1,000 UAH = Esc2,614 CVE

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Escudo Cabo Verde
1 UAH2.61378 CVE
5 UAH13.06890 CVE
10 UAH26.13780 CVE
20 UAH52.27560 CVE
50 UAH130.68900 CVE
100 UAH261.37800 CVE
250 UAH653.44500 CVE
500 UAH1,306.89000 CVE
1000 UAH2,613.78000 CVE
2000 UAH5,227.56000 CVE
5000 UAH13,068.90000 CVE
10000 UAH26,137.80000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Hryvnia Ukraina
1 CVE0.38259 UAH
5 CVE1.91294 UAH
10 CVE3.82587 UAH
20 CVE7.65174 UAH
50 CVE19.12935 UAH
100 CVE38.25870 UAH
250 CVE95.64675 UAH
500 CVE191.29350 UAH
1000 CVE382.58700 UAH
2000 CVE765.17400 UAH
5000 CVE1,912.93500 UAH
10000 CVE3,825.87000 UAH