10 nghìn Hryvnia Ukraina sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền UAH sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uah
26.237 cve

₴1,000 UAH = Esc2,624 CVE

Mid-market exchange rate at 18:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Escudo Cabo Verde
1 UAH2.62370 CVE
5 UAH13.11850 CVE
10 UAH26.23700 CVE
20 UAH52.47400 CVE
50 UAH131.18500 CVE
100 UAH262.37000 CVE
250 UAH655.92500 CVE
500 UAH1,311.85000 CVE
1000 UAH2,623.70000 CVE
2000 UAH5,247.40000 CVE
5000 UAH13,118.50000 CVE
10000 UAH26,237.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Hryvnia Ukraina
1 CVE0.38114 UAH
5 CVE1.90571 UAH
10 CVE3.81141 UAH
20 CVE7.62282 UAH
50 CVE19.05705 UAH
100 CVE38.11410 UAH
250 CVE95.28525 UAH
500 CVE190.57050 UAH
1000 CVE381.14100 UAH
2000 CVE762.28200 UAH
5000 CVE1,905.70500 UAH
10000 CVE3,811.41000 UAH