20 Hryvnia Ukraina sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền UAH sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
42,38 btn

₴1,000 UAH = Nu.2,119 BTN

Mid-market exchange rate at 03:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Ngultrum Bhutan
1 UAH2.11891 BTN
5 UAH10.59455 BTN
10 UAH21.18910 BTN
20 UAH42.37820 BTN
50 UAH105.94550 BTN
100 UAH211.89100 BTN
250 UAH529.72750 BTN
500 UAH1,059.45500 BTN
1000 UAH2,118.91000 BTN
2000 UAH4,237.82000 BTN
5000 UAH10,594.55000 BTN
10000 UAH21,189.10000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Hryvnia Ukraina
1 BTN0.47194 UAH
5 BTN2.35971 UAH
10 BTN4.71941 UAH
20 BTN9.43882 UAH
50 BTN23.59705 UAH
100 BTN47.19410 UAH
250 BTN117.98525 UAH
500 BTN235.97050 UAH
1000 BTN471.94100 UAH
2000 BTN943.88200 UAH
5000 BTN2,359.70500 UAH
10000 BTN4,719.41000 UAH