100 Ngultrum Bhutan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền BTN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 btn
47,26 uah

Nu.1,000 BTN = ₴0,4726 UAH

Mid-market exchange rate at 04:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Hryvnia Ukraina
1 BTN0.47263 UAH
5 BTN2.36313 UAH
10 BTN4.72626 UAH
20 BTN9.45252 UAH
50 BTN23.63130 UAH
100 BTN47.26260 UAH
250 BTN118.15650 UAH
500 BTN236.31300 UAH
1000 BTN472.62600 UAH
2000 BTN945.25200 UAH
5000 BTN2,363.13000 UAH
10000 BTN4,726.26000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Ngultrum Bhutan
1 UAH2.11584 BTN
5 UAH10.57920 BTN
10 UAH21.15840 BTN
20 UAH42.31680 BTN
50 UAH105.79200 BTN
100 UAH211.58400 BTN
250 UAH528.96000 BTN
500 UAH1,057.92000 BTN
1000 UAH2,115.84000 BTN
2000 UAH4,231.68000 BTN
5000 UAH10,579.20000 BTN
10000 UAH21,158.40000 BTN