250 Ngultrum Bhutan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền BTN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 btn
118,16 uah

Nu.1,000 BTN = ₴0,4727 UAH

Mid-market exchange rate at 12:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Hryvnia Ukraina
1 BTN0.47266 UAH
5 BTN2.36329 UAH
10 BTN4.72658 UAH
20 BTN9.45316 UAH
50 BTN23.63290 UAH
100 BTN47.26580 UAH
250 BTN118.16450 UAH
500 BTN236.32900 UAH
1000 BTN472.65800 UAH
2000 BTN945.31600 UAH
5000 BTN2,363.29000 UAH
10000 BTN4,726.58000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Ngultrum Bhutan
1 UAH2.11569 BTN
5 UAH10.57845 BTN
10 UAH21.15690 BTN
20 UAH42.31380 BTN
50 UAH105.78450 BTN
100 UAH211.56900 BTN
250 UAH528.92250 BTN
500 UAH1,057.84500 BTN
1000 UAH2,115.69000 BTN
2000 UAH4,231.38000 BTN
5000 UAH10,578.45000 BTN
10000 UAH21,156.90000 BTN