500 Shilling Tanzania sang Lev Bungari

Đổi tiền TZS sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tzs
0,35 bgn

tzs1,000 TZS = лв0,0007080 BGN

Mid-market exchange rate at 19:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Lev Bungari
1 TZS0.00071 BGN
5 TZS0.00354 BGN
10 TZS0.00708 BGN
20 TZS0.01416 BGN
50 TZS0.03540 BGN
100 TZS0.07080 BGN
250 TZS0.17700 BGN
500 TZS0.35401 BGN
1000 TZS0.70802 BGN
2000 TZS1.41603 BGN
5000 TZS3.54008 BGN
10000 TZS7.08016 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Shilling Tanzania
1 BGN1,412.40000 TZS
5 BGN7,062.00000 TZS
10 BGN14,124.00000 TZS
20 BGN28,248.00000 TZS
50 BGN70,620.00000 TZS
100 BGN141,240.00000 TZS
250 BGN353,100.00000 TZS
500 BGN706,200.00000 TZS
1000 BGN1,412,400.00000 TZS
2000 BGN2,824,800.00000 TZS
5000 BGN7,062,000.00000 TZS
10000 BGN14,124,000.00000 TZS