10 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Riel Campuchia

Đổi tiền TWD sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 twd
1.246.350 khr

NT$1,000 TWD = ៛124,6 KHR

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Riel Campuchia
1 TWD124.63500 KHR
5 TWD623.17500 KHR
10 TWD1,246.35000 KHR
20 TWD2,492.70000 KHR
50 TWD6,231.75000 KHR
100 TWD12,463.50000 KHR
250 TWD31,158.75000 KHR
500 TWD62,317.50000 KHR
1000 TWD124,635.00000 KHR
2000 TWD249,270.00000 KHR
5000 TWD623,175.00000 KHR
10000 TWD1,246,350.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KHR0.00802 TWD
5 KHR0.04012 TWD
10 KHR0.08023 TWD
20 KHR0.16047 TWD
50 KHR0.40117 TWD
100 KHR0.80234 TWD
250 KHR2.00585 TWD
500 KHR4.01170 TWD
1000 KHR8.02340 TWD
2000 KHR16.04680 TWD
5000 KHR40.11700 TWD
10000 KHR80.23400 TWD