Tân Đài tệ Đài Loan sang Lempira Honduras

Đổi tiền TWD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
758,48 hnl

NT$1,000 TWD = L0,7585 HNL

Mid-market exchange rate at 05:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lempira Honduras
1 TWD0.75848 HNL
5 TWD3.79242 HNL
10 TWD7.58484 HNL
20 TWD15.16968 HNL
50 TWD37.92420 HNL
100 TWD75.84840 HNL
250 TWD189.62100 HNL
500 TWD379.24200 HNL
1000 TWD758.48400 HNL
2000 TWD1,516.96800 HNL
5000 TWD3,792.42000 HNL
10000 TWD7,584.84000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Tân Đài tệ Đài Loan
1 HNL1.31842 TWD
5 HNL6.59210 TWD
10 HNL13.18420 TWD
20 HNL26.36840 TWD
50 HNL65.92100 TWD
100 HNL131.84200 TWD
250 HNL329.60500 TWD
500 HNL659.21000 TWD
1000 HNL1,318.42000 TWD
2000 HNL2,636.84000 TWD
5000 HNL6,592.10000 TWD
10000 HNL13,184.20000 TWD