20 Tân Đài tệ Đài Loan sang Lempira Honduras

Đổi tiền TWD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 twd
15,19 hnl

NT$1,000 TWD = L0,7594 HNL

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lempira Honduras
1 TWD0.75944 HNL
5 TWD3.79720 HNL
10 TWD7.59440 HNL
20 TWD15.18880 HNL
50 TWD37.97200 HNL
100 TWD75.94400 HNL
250 TWD189.86000 HNL
500 TWD379.72000 HNL
1000 TWD759.44000 HNL
2000 TWD1,518.88000 HNL
5000 TWD3,797.20000 HNL
10000 TWD7,594.40000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Tân Đài tệ Đài Loan
1 HNL1.31676 TWD
5 HNL6.58380 TWD
10 HNL13.16760 TWD
20 HNL26.33520 TWD
50 HNL65.83800 TWD
100 HNL131.67600 TWD
250 HNL329.19000 TWD
500 HNL658.38000 TWD
1000 HNL1,316.76000 TWD
2000 HNL2,633.52000 TWD
5000 HNL6,583.80000 TWD
10000 HNL13,167.60000 TWD