5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Úc

Đổi tiền TWD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
0,24 aud

NT$1,000 TWD = A$0,04702 AUD

Mid-market exchange rate at 02:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Úc
1 TWD0.04702 AUD
5 TWD0.23509 AUD
10 TWD0.47018 AUD
20 TWD0.94037 AUD
50 TWD2.35092 AUD
100 TWD4.70185 AUD
250 TWD11.75462 AUD
500 TWD23.50925 AUD
1000 TWD47.01850 AUD
2000 TWD94.03700 AUD
5000 TWD235.09250 AUD
10000 TWD470.18500 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Tân Đài tệ Đài Loan
1 AUD21.26820 TWD
5 AUD106.34100 TWD
10 AUD212.68200 TWD
20 AUD425.36400 TWD
50 AUD1,063.41000 TWD
100 AUD2,126.82000 TWD
250 AUD5,317.05000 TWD
500 AUD10,634.10000 TWD
1000 AUD21,268.20000 TWD
2000 AUD42,536.40000 TWD
5000 AUD106,341.00000 TWD
10000 AUD212,682.00000 TWD