1 Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Úc

Đổi tiền TWD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 twd
0,05 aud

1,000 TWD = 0,04810 AUD

Mid-market exchange rate at 17:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Úc
1 TWD0.04810 AUD
5 TWD0.24048 AUD
10 TWD0.48096 AUD
20 TWD0.96192 AUD
50 TWD2.40479 AUD
100 TWD4.80958 AUD
250 TWD12.02395 AUD
500 TWD24.04790 AUD
1000 TWD48.09580 AUD
2000 TWD96.19160 AUD
5000 TWD240.47900 AUD
10000 TWD480.95800 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Tân Đài tệ Đài Loan
1 AUD20.79180 TWD
5 AUD103.95900 TWD
10 AUD207.91800 TWD
20 AUD415.83600 TWD
50 AUD1,039.59000 TWD
100 AUD2,079.18000 TWD
250 AUD5,197.95000 TWD
500 AUD10,395.90000 TWD
1000 AUD20,791.80000 TWD
2000 AUD41,583.60000 TWD
5000 AUD103,959.00000 TWD
10000 AUD207,918.00000 TWD