2.000 Đô-la Úc sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền AUD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 aud
42.412,60 twd

A$1,000 AUD = NT$21,21 TWD

Mid-market exchange rate at 05:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Tân Đài tệ Đài Loan
1 AUD21.20630 TWD
5 AUD106.03150 TWD
10 AUD212.06300 TWD
20 AUD424.12600 TWD
50 AUD1,060.31500 TWD
100 AUD2,120.63000 TWD
250 AUD5,301.57500 TWD
500 AUD10,603.15000 TWD
1000 AUD21,206.30000 TWD
2000 AUD42,412.60000 TWD
5000 AUD106,031.50000 TWD
10000 AUD212,063.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Úc
1 TWD0.04716 AUD
5 TWD0.23578 AUD
10 TWD0.47156 AUD
20 TWD0.94311 AUD
50 TWD2.35779 AUD
100 TWD4.71557 AUD
250 TWD11.78893 AUD
500 TWD23.57785 AUD
1000 TWD47.15570 AUD
2000 TWD94.31140 AUD
5000 TWD235.77850 AUD
10000 TWD471.55700 AUD