20 Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Úc

Đổi tiền TWD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 twd
0,95 aud

1,000 TWD = 0,04754 AUD

Mid-market exchange rate at 12:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Úc
1 TWD0.04754 AUD
5 TWD0.23770 AUD
10 TWD0.47540 AUD
20 TWD0.95080 AUD
50 TWD2.37701 AUD
100 TWD4.75401 AUD
250 TWD11.88503 AUD
500 TWD23.77005 AUD
1000 TWD47.54010 AUD
2000 TWD95.08020 AUD
5000 TWD237.70050 AUD
10000 TWD475.40100 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Tân Đài tệ Đài Loan
1 AUD21.03490 TWD
5 AUD105.17450 TWD
10 AUD210.34900 TWD
20 AUD420.69800 TWD
50 AUD1,051.74500 TWD
100 AUD2,103.49000 TWD
250 AUD5,258.72500 TWD
500 AUD10,517.45000 TWD
1000 AUD21,034.90000 TWD
2000 AUD42,069.80000 TWD
5000 AUD105,174.50000 TWD
10000 AUD210,349.00000 TWD