10 Paʻanga Tonga sang Franc CFP

Đổi tiền TOP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 top
476 xpf

T$1,000 TOP = ₣47,65 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Franc CFP
1 TOP47.64620 XPF
5 TOP238.23100 XPF
10 TOP476.46200 XPF
20 TOP952.92400 XPF
50 TOP2,382.31000 XPF
100 TOP4,764.62000 XPF
250 TOP11,911.55000 XPF
500 TOP23,823.10000 XPF
1000 TOP47,646.20000 XPF
2000 TOP95,292.40000 XPF
5000 TOP238,231.00000 XPF
10000 TOP476,462.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Paʻanga Tonga
1 XPF0.02099 TOP
5 XPF0.10494 TOP
10 XPF0.20988 TOP
20 XPF0.41976 TOP
50 XPF1.04940 TOP
100 XPF2.09880 TOP
250 XPF5.24700 TOP
500 XPF10.49400 TOP
1000 XPF20.98800 TOP
2000 XPF41.97600 TOP
5000 XPF104.94000 TOP
10000 XPF209.88000 TOP