20 Franc CFP sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền XPF sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xpf
0,42 top

₣1,000 XPF = T$0,02103 TOP

Mid-market exchange rate at 20:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Paʻanga Tonga
1 XPF0.02103 TOP
5 XPF0.10513 TOP
10 XPF0.21027 TOP
20 XPF0.42054 TOP
50 XPF1.05135 TOP
100 XPF2.10269 TOP
250 XPF5.25673 TOP
500 XPF10.51345 TOP
1000 XPF21.02690 TOP
2000 XPF42.05380 TOP
5000 XPF105.13450 TOP
10000 XPF210.26900 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Franc CFP
1 TOP47.55810 XPF
5 TOP237.79050 XPF
10 TOP475.58100 XPF
20 TOP951.16200 XPF
50 TOP2,377.90500 XPF
100 TOP4,755.81000 XPF
250 TOP11,889.52500 XPF
500 TOP23,779.05000 XPF
1000 TOP47,558.10000 XPF
2000 TOP95,116.20000 XPF
5000 TOP237,790.50000 XPF
10000 TOP475,581.00000 XPF