1 nghìn Paʻanga Tonga sang Taka Bangladesh

Đổi tiền TOP sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
46.701 bdt

T$1,000 TOP = Tk46,70 BDT

Mid-market exchange rate at 01:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Taka Bangladesh
1 TOP46.70100 BDT
5 TOP233.50500 BDT
10 TOP467.01000 BDT
20 TOP934.02000 BDT
50 TOP2,335.05000 BDT
100 TOP4,670.10000 BDT
250 TOP11,675.25000 BDT
500 TOP23,350.50000 BDT
1000 TOP46,701.00000 BDT
2000 TOP93,402.00000 BDT
5000 TOP233,505.00000 BDT
10000 TOP467,010.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Paʻanga Tonga
1 BDT0.02141 TOP
5 BDT0.10706 TOP
10 BDT0.21413 TOP
20 BDT0.42826 TOP
50 BDT1.07064 TOP
100 BDT2.14128 TOP
250 BDT5.35320 TOP
500 BDT10.70640 TOP
1000 BDT21.41280 TOP
2000 BDT42.82560 TOP
5000 BDT107.06400 TOP
10000 BDT214.12800 TOP