100 Paʻanga Tonga sang Taka Bangladesh

Đổi tiền TOP sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 top
4.598,85 bdt

T$1,000 TOP = Tk45,99 BDT

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Taka Bangladesh
1 TOP45.98850 BDT
5 TOP229.94250 BDT
10 TOP459.88500 BDT
20 TOP919.77000 BDT
50 TOP2,299.42500 BDT
100 TOP4,598.85000 BDT
250 TOP11,497.12500 BDT
500 TOP22,994.25000 BDT
1000 TOP45,988.50000 BDT
2000 TOP91,977.00000 BDT
5000 TOP229,942.50000 BDT
10000 TOP459,885.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Paʻanga Tonga
1 BDT0.02174 TOP
5 BDT0.10872 TOP
10 BDT0.21745 TOP
20 BDT0.43489 TOP
50 BDT1.08723 TOP
100 BDT2.17446 TOP
250 BDT5.43615 TOP
500 BDT10.87230 TOP
1000 BDT21.74460 TOP
2000 BDT43.48920 TOP
5000 BDT108.72300 TOP
10000 BDT217.44600 TOP